Có 2 kết quả:

綿邈 mián miǎo ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧㄠˇ绵邈 mián miǎo ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) far back in time
(2) faraway
(3) remote

Bình luận 0